🌟 속기사 (速記士)

Danh từ  

1. 부호를 사용하여 남의 말을 빨리 받아 적는 일을 직업으로 하는 사람.

1. NGƯỜI TỐC KÝ, NHÂN VIÊN TỐC KÝ: Người làm nghề sử dụng ký hiệu rồi tiếp nhận và ghi chép nhanh lời nói của người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 전문 속기사.
    Professional stenographer.
  • Google translate 속기사 시험.
    The stenographer test.
  • Google translate 속기사 자격증.
    A stenographer's license.
  • Google translate 속기사가 되다.
    Become a stenographer.
  • Google translate 승규는 속기 기술을 배워 속기사가 되었다.
    Seung-gyu learned shorthand skills and became stenographer.
  • Google translate 회의장의 속기사는 의원들의 발언을 빠르게 타자로 쳤다.
    The stenographer at the meeting quickly typed the lawmakers' remarks.
  • Google translate 회담 내용은 어떻게 남깁니까?
    How do we leave the details of the talks?
    Google translate 속기사 두 사람이 속기로 기록할 겁니다.
    Two stenographers will record it in shorthand.

속기사: stenographer,そっきしゃ【速記者】,sténographe,taquígrafo, taquígrafa, estenógrafo, estenógrafa,كاتب مختزل,таталган бичээч,người tốc ký, nhân viên tốc ký,นักชวเลข, ผู้เขียนชวเลข, ผู้จดชวเลข,stenograf,стенограф,速记员,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 속기사 (속끼사)

🗣️ 속기사 (速記士) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Luật (42) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Thời tiết và mùa (101) Lịch sử (92) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Tình yêu và hôn nhân (28) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn ngữ (160) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Tôn giáo (43) Chào hỏi (17) Sinh hoạt công sở (197)