🌟 수여하다 (授與 하다)

Động từ  

1. 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 주다.

1. TRAO TẶNG, PHONG TẶNG: Trao giấy chứng nhận, giấy khen, huân chương... một cách chính thức.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 메달을 수여하다.
    Present a medal.
  • Google translate 상금을 수여하다.
    Award a prize.
  • Google translate 상장을 수여하다.
    Award a certificate of merit.
  • Google translate 임명장을 수여하다.
    Give a letter of appointment.
  • Google translate 증서를 수여하다.
    Confer a deed.
  • Google translate 트로피를 수여하다.
    Give a trophy.
  • Google translate 표창장을 수여하다.
    Present a citation.
  • Google translate 훈장을 수여하다.
    Confer a decoration.
  • Google translate 맨손으로 강도를 잡은 용감한 시민에게 경찰이 명예 경찰 배지를 수여했다.
    The police awarded an honorary police badge to a brave citizen who caught the robber with his bare hands.
  • Google translate 대통령은 이번 작전에서 큰 공을 세운 김 하사에게 훈장을 수여하겠다고 밝혔다.
    The president said he would award a medal to sergeant kim for his great contribution in the operation.
  • Google translate 교내 수학 경시 대회에서 훌륭한 성적을 거둔 학생들에게 상장을 수여하겠습니다.
    I'll award a certificate to students who have performed well in the math competition on campus.
  • Google translate 교장 선생님께서는 졸업생 전원에게 직접 졸업장을 수여하며 앞날을 축복해 주셨다.
    The principal blessed all the graduates with his own diplomas.

수여하다: award; present,じゅよする【授与する】,distribuer, décerner, remettre,conceder, otorgar, entregar, conferir,يُعطِي,гардуулах, олгох,trao tặng, phong tặng,ให้, มอบ,memberikan,присуждать; присваивать; награждать,授予,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수여하다 (수여하다)
📚 Từ phái sinh: 수여(授與): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.

🗣️ 수여하다 (授與 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Vấn đề môi trường (226) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả vị trí (70) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt công sở (197) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cách nói ngày tháng (59) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Chào hỏi (17) Chế độ xã hội (81) Tình yêu và hôn nhân (28)