🌟 수여하다 (授與 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수여하다 (
수여하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수여(授與): 공식적으로 증서, 상장, 훈장 등을 줌.
🗣️ 수여하다 (授與 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 상패를 수여하다. [상패 (賞牌)]
- 수료증을 수여하다. [수료증 (修了證)]
- 계급장을 수여하다. [계급장 (階級章)]
- 훈장을 수여하다. [훈장 (勳章)]
- 은메달을 수여하다. [은메달 (銀medal)]
- 은상을 수여하다. [은상 (銀賞)]
- 상장을 수여하다. [상장 (賞狀)]
- 동상을 수여하다. [동상 (銅賞)]
- 합격증을 수여하다. [합격증 (合格證)]
- 학위를 수여하다. [학위 (學位)]
- 선행상을 수여하다. [선행상 (善行賞)]
- 표창을 수여하다. [표창 (表彰)]
- 표창을 수여하다. [표창 (表彰)]
- 졸업장을 수여하다. [졸업장 (卒業狀)]
- 직위를 수여하다. [직위 (職位)]
- 평화상을 수여하다. [평화상 (平和賞)]
- 임명장을 수여하다. [임명장 (任命狀)]
- 표창장을 수여하다. [표창장 (表彰狀)]
- 부상을 수여하다. [부상 (副賞)]
- 상품을 수여하다. [상품 (賞品)]
- 왕관을 수여하다. [왕관 (王冠)]
- 우등상을 수여하다. [우등상 (優等賞)]
- 우등상장을 수여하다. [우등상장 (優等賞狀)]
🌷 ㅅㅇㅎㄷ: Initial sound 수여하다
-
ㅅㅇㅎㄷ (
싫어하다
)
: 어떤 것을 마음에 들어 하지 않거나 원하지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GHÉT: Không hài lòng hoặc không muốn cái nào đó. -
ㅅㅇㅎㄷ (
시원하다
)
: 덥지도 춥지도 않고 적당하게 서늘하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MÁT MẺ: Không nóng cũng không lạnh mà mát dịu vừa phải. -
ㅅㅇㅎㄷ (
서운하다
)
: 생각처럼 되지 않아 만족스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 TIẾC RẺ, TIẾC NUỐI: Không được như suy nghĩ nên không thỏa mãn. -
ㅅㅇㅎㄷ (
상이하다
)
: 서로 다르다.
☆
Tính từ
🌏 KHÁC NHAU, VÊNH NHAU: Khác nhau. -
ㅅㅇㅎㄷ (
수월하다
)
: 어떤 일이 복잡하거나 힘들지 않아서 하기가 쉽다.
☆
Tính từ
🌏 DỄ DÀNG, SUÔN SẺ, THUẬN LỢI: Việc gì đó không phức tạp hoặc vất vả nên dễ thực hiện.
• Đời sống học đường (208) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mua sắm (99) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả tính cách (365) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Giải thích món ăn (119) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt công sở (197) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Thông tin địa lí (138) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82)