🌟 수험 (受驗)

  Danh từ  

1. 시험을 치름.

1. SỰ DỰ THI, SỰ THI: Sự làm bài thi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수험 과목.
    Examinations subject.
  • Google translate 수험 공부.
    Examinations study.
  • Google translate 수험 번호.
    Exam number.
  • Google translate 수험 자격.
    Qualification for examination.
  • Google translate 수험 장소.
    Test site.
  • Google translate 수험 준비.
    Preparing for the exam.
  • Google translate 수험이 다가오다.
    The examination approaches.
  • Google translate 수험을 준비하다.
    Prepare for the examination.
  • Google translate 사법 고시를 한 달 앞둔 지수는 수험 준비를 하느라 여력이 없었다.
    A month before the bar exam, ji-su had no time to prepare for the exam.
  • Google translate 시험이 시작되자 학생들은 제일 먼저 수험표에 적힌 수험 번호를 답안지에 적었다.
    When the test began, the students first wrote down the test number on the answer sheet.
  • Google translate 못 본 사이에 살이 많이 빠진 것 같아.
    I think i've lost a lot of weight since i didn't see it.
    Google translate 수험 공부에 매진하느라 잠을 많이 못 잤거든.
    I couldn't sleep much because i was so focused on studying for the exam.

수험: examination,じゅけん【受験】,(action de passer un) examen,examen,امتحان,шалгалт өгөх,sự dự thi, sự thi,การสอบ,ujian, pelaksanaan ujian,,考试,应试,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수험 (수험)
📚 Từ phái sinh: 수험하다: 시험을 치르다., 금제품(禁制品) 따위를 수색하여 검사하다.
📚 thể loại: Hành vi giảng dạy học tập   Giáo dục  

🗣️ 수험 (受驗) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Văn hóa ẩm thực (104) Tình yêu và hôn nhân (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thời tiết và mùa (101) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Giáo dục (151) Xem phim (105) Diễn tả vị trí (70) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả trang phục (110) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)