🌟 수식어 (修飾語)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수식어 (
수시거
)
🗣️ 수식어 (修飾語) @ Ví dụ cụ thể
- 휘황찬란한 수식어. [휘황찬란하다 (輝煌燦爛하다)]
- 대통령 후보자는 수식어와 미사여구를 동원하여 휘황찬란하게 연설했다. [휘황찬란하다 (輝煌燦爛하다)]
🌷 ㅅㅅㅇ: Initial sound 수식어
-
ㅅㅅㅇ (
수산업
)
: 바다나 강 등의 물에서 나는 생물을 잡거나 기르거나 가공하는 등의 산업.
☆
Danh từ
🌏 NGÀNH THUỶ SẢN: Ngành đánh bắt, nuôi trồng và gia công chế biến sinh vật xuất hiện ở biển hay sông. -
ㅅㅅㅇ (
샅샅이
)
: 빈틈없이 모조리.
☆
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CẶN KẼ, MỘT CÁCH CHI LI: Tất cả không có sơ hở. -
ㅅㅅㅇ (
서술어
)
: 문장에서 주어의 성질, 상태, 움직임 등을 나타내는 말.
☆
Danh từ
🌏 VỊ NGỮ: Thành phần biểu thị tính chất, trạng thái, sự chuyển động của chủ ngữ trong câu văn.
• Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Ngôn ngữ (160) • Du lịch (98) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Xin lỗi (7) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Vấn đề môi trường (226) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Thời tiết và mùa (101) • Sự khác biệt văn hóa (47)