🌟 수식어 (修飾語)

Danh từ  

1. 문법에서, 관형어나 부사어처럼 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 한정하는 문장 성분.

1. THÀNH PHẦN BỔ NGHĨA: Thành phần câu hạn định hoặc bổ nghĩa cho thể từ hay vị từ xuất hiện phía sau, như định ngữ hay trạng ngữ, trong ngữ pháp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 수식어가 붙다.
    Come up with a modifier.
  • Google translate 수식어를 붙이다.
    Attaching modifiers.
  • Google translate 수식어를 사용하다.
    Use modifier.
  • Google translate 수식어를 쓰다.
    Use modifier.
  • Google translate 한국어에서 체언은 그 수식어로 관형어를 주로 취한다.
    In korean, che-eon is the modifier and usually takes the tubular language.
  • Google translate 이 문장에는 관형사, 부사 등의 수식어가 많아서 문장이 너무 길다.
    This sentence is too long because there are many modifiers such as detective kwan, adverb, etc.
  • Google translate 선생님, 이 문장에서 부사 '너무'는 뒤에 나오는 단어를 꾸며 주는 건가요?
    Sir, does the adverb 'too' in this sentence embellish the word after it?
    Google translate 맞아. 뒤에 나오는 형용사를 꾸며 주는 수식어란다.
    That's right. it's a modifier for the adjective that comes after.
Từ đồng nghĩa 수식언(修飾言): 문법에서, 관형어나 부사어와 같이 뒤에 오는 체언이나 용언을 꾸미거나 …

수식어: modifier,しゅうしょくご【修飾語】,qualificatif,palabra modificadora,محدد,тодотгол гишүүн,Thành phần bổ nghĩa,คำขยาย,pewatas,определение,修饰语,

2. 더 분명하고 아름답게 표현하기 위하여 꾸미는 말.

2. TỪ BỔ NGHĨA: Từ điểm tô để biểu hiện một cách rõ ràng và bóng bẩy hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 화려한 수식어.
    A fancy modifier.
  • Google translate 수식어가 붙다.
    Come up with a modifier.
  • Google translate 수식어를 붙이다.
    Attaching modifiers.
  • Google translate 수식어를 사용하다.
    Use modifier.
  • Google translate 수식어를 쓰다.
    Use modifier.
  • Google translate 이 시에는 구절마다 아름다운 수식어가 붙어 있다.
    Every verse in this poem is accompanied by a beautiful modifier.
  • Google translate 백성들은 화려한 수식어를 붙여서 왕을 칭송하였다.
    The people praised the king by using fancy modifiers.
  • Google translate 피나는 연습으로 보기 흉해진 그의 발에 사람들은 '세상에서 가장 아름다운'이라는 수식어를 붙였다.
    On his feet, which had become unsightly from the bleeding practice, people put the modifier "the most beautiful in the world.".

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수식어 (수시거)

🗣️ 수식어 (修飾語) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Việc nhà (48) Ngôn ngữ (160) Du lịch (98) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (52) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Xin lỗi (7) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thời gian (82) Chính trị (149) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Thời tiết và mùa (101) Sự khác biệt văn hóa (47)