🌟 수소문하다 (搜所聞 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수소문하다 (
수소문하다
)
📚 Từ phái sinh: • 수소문(搜所聞): 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님.
🗣️ 수소문하다 (搜所聞 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 백방으로 수소문하다. [백방 (百方)]
🌷 ㅅㅅㅁㅎㄷ: Initial sound 수소문하다
-
ㅅㅅㅁㅎㄷ (
수소문하다
)
: 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라다니다.
Động từ
🌏 XÁC MINH TIN ĐỒN: Việc lần theo tin đồn đang trôi nổi để tìm điều mà mình muốn.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tìm đường (20) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mua sắm (99) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Cảm ơn (8) • Thời tiết và mùa (101) • Tâm lí (191) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chế độ xã hội (81) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Xem phim (105)