🌟 수소문하다 (搜所聞 하다)

Động từ  

1. 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라다니다.

1. XÁC MINH TIN ĐỒN: Việc lần theo tin đồn đang trôi nổi để tìm điều mà mình muốn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 수소문한 끝에 찾다.
    Find after inquiring around.
  • 수소문하고 다니다.
    Ask around.
  • 행방을 수소문하다.
    See where he is.
  • 백방으로 수소문하다.
    Inquire everywhere.
  • 이리저리 수소문하다.
    Ask around.
  • 그는 백방으로 일자리를 수소문하고 다녔지만 쉽게 일을 구할 수 없었다.
    He searched everywhere for jobs, but could not easily find work.
  • 나는 여러모로 수소문한 끝에 베트남어를 할 줄 아는 사람을 찾을 수 있었다.
    I was able to find someone who could speak vietnamese after asking around in many ways.
  • 저와 같은 병을 치료한 의사 선생님을 수소문하고 있습니다.
    I'm asking for a doctor who cured a disease like me.
    예전에 제주도에 있는 병원에 계신다는 소식을 들었어요.
    I heard you were in a hospital on jeju island before.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 수소문하다 (수소문하다)
📚 Từ phái sinh: 수소문(搜所聞): 원하는 것을 찾기 위해 떠도는 소문을 두루 따라 다님.

🗣️ 수소문하다 (搜所聞 하다) @ Ví dụ cụ thể

💕Start 수소문하다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xem phim (105) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Thông tin địa lí (138) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Xin lỗi (7) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Đời sống học đường (208) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)