🌟 수사본부 (搜査本部)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 수사본부 (
수사본부
)
🌷 ㅅㅅㅂㅂ: Initial sound 수사본부
-
ㅅㅅㅂㅂ (
수사본부
)
: 중대한 범죄 사건의 해결을 위하여 관할 경찰서에 임시로 설치된 본부.
Danh từ
🌏 BAN THANH TRA: Ban được thành lập tạm thời ở sở cảnh sát để giải quyết các vụ việc phạm pháp nghiêm trọng. -
ㅅㅅㅂㅂ (
시시비비
)
: 잘한 것과 잘못한 것.
Danh từ
🌏 SAI ĐÚNG, TỐT XẤU: Cái làm tốt và cái làm sai.
• Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tính cách (365) • Du lịch (98) • Sức khỏe (155) • Cảm ơn (8) • Ngôn luận (36) • Văn hóa đại chúng (52) • Khí hậu (53) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Đời sống học đường (208) • Diễn tả trang phục (110) • Gọi điện thoại (15) • Cách nói thời gian (82) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Diễn tả ngoại hình (97) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Giáo dục (151) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề xã hội (67) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47)