🌟 승합차 (乘合車)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승합차 (
승합차
)
📚 thể loại: Phương tiện giao thông
🌷 ㅅㅎㅊ: Initial sound 승합차
-
ㅅㅎㅊ (
소형차
)
: 크기가 작은 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE Ô TÔ LOẠI NHỎ: Xe ô tô có kích cỡ nhỏ. -
ㅅㅎㅊ (
승합차
)
: 많은 사람을 태울 수 있는 대형 자동차.
☆
Danh từ
🌏 XE NHIỀU CHỖ, XE KHÁCH: Xe ô tô cỡ lớn có thể chở được hơn mười người. -
ㅅㅎㅊ (
산호초
)
: 열대나 아열대의 얕은 바다에 죽은 산호의 뼈가 쌓여 이루어진 암초.
Danh từ
🌏 ĐÁ NGẦM SAN HÔ, RẶNG SAN HÔ: Đá ngầm do xương của san hô chết chồng chất tạo thành ở biển của vùng nhiệt đới hay cận nhiệt đới. -
ㅅㅎㅊ (
승하차
)
: 차를 타거나 차에서 내림.
Danh từ
🌏 SỰ LÊN XUỐNG XE: Sự đi lên xe hoặc đi xuống khỏi xe.
• Giải thích món ăn (78) • Văn hóa đại chúng (82) • Chế độ xã hội (81) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Du lịch (98) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mối quan hệ con người (52) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt công sở (197) • Mua sắm (99)