🌟 승화되다 (昇華 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 승화되다 (
승화되다
) • 승화되다 (승화뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…
• Thể thao (88) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Sức khỏe (155) • Giải thích món ăn (78) • Thông tin địa lí (138) • Thời tiết và mùa (101) • Chế độ xã hội (81) • Tôn giáo (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Văn hóa đại chúng (82) • Lịch sử (92) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Diễn tả trang phục (110) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tính cách (365) • Xin lỗi (7) • Trao đổi thông tin cá nhân (46)