🌟 승화되다 (昇華 되다)

Động từ  

1. 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전되다.

1. ĐƯỢC THĂNG HOA: Hiện tượng hay trạng thái... được phát triển lên mức cao hơn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승화된 사랑.
    Sublimated love.
  • 삶이 승화되다.
    Life sublimates.
  • 정신이 승화되다.
    Spirit sublimates.
  • 개성으로 승화되다.
    Sublimated to individuality.
  • 종교로 승화되다.
    Sublimated to religion.
  • 도둑질을 일삼던 그의 삶이 승화된 것은 모두 아내의 사랑 덕분이었다.
    It was all thanks to his wife's love that his life as a thief was sublimated.
  • 성숙한 사랑으로 승화되지 않은 그의 욕망은 아내에 대한 의심으로 이어졌다.
    His desire, which was not sublimated to mature love, led to doubts about his wife.
  • 어릴 때는 또래보다 큰 키가 무척 콤플렉스였어요.
    When i was young, i had a complex about being taller than my peers.
    지금은 유명한 모델이 되었으니 그 콤플렉스가 장점으로 승화되었군요.
    Now that you've become a famous model, the complex has been sublimated into an advantage.

2. 고체가 액체가 되는 일 없이 곧바로 기체로 변하게 되다. 또는 기체가 곧바로 고체로 변하게 되다.

2. ĐƯỢC THĂNG HOA (VẬT LÍ): Chất rắn được biến thành chất khí ngay mà không thành chất lỏng. Hoặc chất khí được biến ngay thành chất rắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 승화된 이산화 탄소.
    Sublimated carbon dioxide.
  • 고체가 승화되다.
    Solid sublimates.
  • 기체가 승화되다.
    The fuselage is sublimated.
  • 나프탈렌이 승화되다.
    Naphthalene sublimates.
  • 수증기가 승화되다.
    Water vapor sublimates.
  • 공기로 승화되다.
    Sublimate into air.
  • 장롱 안에 나프탈렌이 많이 승화되면서 크기가 반으로 줄었다.
    The size was halved as many naphthalene sublimated in the wardrobe.
  • 새벽이 되어 기온이 내려가자 공기 중의 수증기가 승화되어 하얗게 서리가 내렸다.
    As the temperature went down at dawn, water vapor in the air sublimated and frosted white.
  • 눈사람이 왜 이렇게 작아졌지? 그새 녹아 버렸나 봐.
    Why is the snowman so small? it must have melted away.
    녹은 게 아니라 눈이 승화돼서 날아간 거야.
    It wasn't melted, it was sublimated and it flew away.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 승화되다 (승화되다) 승화되다 (승화뒈다)
📚 Từ phái sinh: 승화(昇華): 현상이나 상태 등이 더 높은 수준으로 발전함., 고체가 액체가 되는 일 없…

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sức khỏe (155) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Đời sống học đường (208) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Mua sắm (99) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Sở thích (103) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả trang phục (110)