🌟 신물

  Danh từ  

1. 속이 안 좋을 때나 트림을 할 때 위에서 목으로 넘어오는 신맛을 가진 액체.

1. NƯỚC CHUA DẠ DÀY, AXIT DẠ DÀY: Chất lỏng có vị chua trào ngược từ dạ dày lên cổ họng khi bị đầy bụng hoặc khi ợ hơi.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 신물이 가득하다.
    Full of sourness.
  • Google translate 신물이 나오다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 넘어오다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 돌다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 올라오다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 흐르다.
    Nausea flows.
  • Google translate 신물이 넘어오는 증상이 있다면 식도의 염증을 의심해 볼 수 있다.
    If you have symptoms of kidney failure, you may suspect inflammation of the esophagus.
  • Google translate 나는 전날 과음을 했더니 목으로 신물이 올라오고 위가 쓰렸다.
    I drank too much the day before and had a sore throat and a sore stomach.
  • Google translate 너 요즘 밥을 너무 못 먹는 것 같아.
    You look like you haven't eaten much lately.
    Google translate 응, 속에서 자꾸 신물이 올라오니까 뭘 먹지를 못하겠어.
    Yeah, i can't eat anything because i keep getting sick of it.

신물: acid reflux,むしず【虫唾】,reflux gastro-œsophagien, remontées acides,bilis,حموضة المعدة,огидос, гашуун шүүс,nước chua dạ dày, axit dạ dày,กรดไหลย้อน, เรอเหม็นเปรี้ยว,cairan lambung,отрыжка,酸水,

2. 몹시 지겹거나 싫증이 난 생각이나 느낌. 또는 그런 반응.

2. SỰ BUỒN NÔN: Suy nghĩ hay cảm giác ghê tởm hay đáng ghét. Hoặc phản ứng như vậy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일상생활의 신물.
    A new thing in daily life.
  • Google translate 신물이 나다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 나오다.
    I'm sick of it.
  • Google translate 신물이 생기다.
    Get sick.
  • Google translate 신물을 느끼다.
    Feeling sick.
  • Google translate 나는 아내의 지겨운 잔소리에 이제 신물이 난다.
    I'm sick and tired of my wife's boring nagging.
  • Google translate 지수는 매일 반복되는 똑같은 작업에 신물을 느꼈다.
    Jisoo was fed up with the same routine of daily repetition.
  • Google translate 오늘은 정말로 알람이 고장 나서 늦었어.
    I'm late because the alarm really broke today.
    Google translate 됐어, 이젠 네 변명에 신물이 날 지경이야.
    Okay, i'm sick of your excuses.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 신물 (신물)
📚 thể loại: Tình cảm   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Văn hóa đại chúng (82) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn ngữ (160) Hẹn (4) Lịch sử (92) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt công sở (197) Chế độ xã hội (81) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Tâm lí (191) Gọi món (132) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Giáo dục (151) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Văn hóa đại chúng (52) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả vị trí (70) Cách nói thời gian (82)