🌟 실족하다 (失足 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실족하다 (
실쪼카다
)
📚 Từ phái sinh: • 실족(失足): 발을 잘못 디딤., 행동을 잘못함.
🌷 ㅅㅈㅎㄷ: Initial sound 실족하다
-
ㅅㅈㅎㄷ (
소중하다
)
: 매우 귀중하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUÝ BÁU: Rất quý trọng. -
ㅅㅈㅎㄷ (
솔직하다
)
: 거짓이나 꾸밈이 없다.
☆☆
Tính từ
🌏 THẲNG THẮN, THÀNH THẬT: Không giả dối hay bịa đặt.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Sự kiện gia đình (57) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Vấn đề xã hội (67) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Cảm ơn (8) • Luật (42) • Vấn đề môi trường (226) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Văn hóa ẩm thực (104) • Việc nhà (48) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47)