Động từ
Từ đồng nghĩa
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 실족하다 (실쪼카다) 📚 Từ phái sinh: • 실족(失足): 발을 잘못 디딤., 행동을 잘못함.
실쪼카다
Start 실 실 End
Start
End
Start 족 족 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Sở thích (103) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Xem phim (105) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Thông tin địa lí (138) • So sánh văn hóa (78) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói thời gian (82) • Chính trị (149) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Ngôn luận (36) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Du lịch (98) • Mối quan hệ con người (52)