🌟 시정 (市政)

Danh từ  

1. 지방 자치 단체인 시가 규정이나 규칙에 의해 시의 공적인 일들을 처리하는 것.

1. CHÍNH QUYỀN THÀNH PHỐ: Tổ chức tự trị địa phương là thành phố giải quyết các việc công của thành phố dựa trên các quy định hay quy tắc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시정 공무원.
    A municipal official.
  • Google translate 시정 보고.
    A municipal report.
  • Google translate 시정 업무.
    Corrective work.
  • Google translate 시정 책임자.
    Responsible for rectification.
  • Google translate 시정을 관리하다.
    Manage municipal administration.
  • Google translate 시장 후보들은 공약을 내세우고 이에 따라 시정을 운영할 것을 다짐했다.
    The mayoral candidates put forward their pledges and vowed to run the municipal administration accordingly.
  • Google translate 대통령은 직접 해당 시를 방문하여 지방 자치 단체의 시정을 보고받았다.
    The president himself visited the city and was briefed on the municipal administration of the local government.
  • Google translate 정책 전문가들은 시의 발전을 위해 새로운 형태의 시정 방향을 제시하였다.
    Policy experts have suggested a new type of corrective direction for the development of the city.

시정: municipal administration,しせい【市政】,administration municipale,administración municipal,تولي البلدية إدارة الشؤون التابعة لها,хотын захиргаа,chính quyền thành phố,การบริหารโดยเทศบาล,pemerintah daerah, pemerintah provinsi,управление делами; администрирование,市政府,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시정 (시ː정)

🗣️ 시정 (市政) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Luật (42) Ngôn ngữ (160) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Tìm đường (20) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Đời sống học đường (208) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Giáo dục (151) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4)