🌟 싸잡히다

Động từ  

1. 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함되다.

1. BỊ CHỘP VÀO, BỊ TÓM VÀO, ĐƯỢC BAO HÀM: Bị bao gồm đồng loạt vào trong phạm vi nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 싸잡혀 공격을 당하다.
    Be seized and attacked.
  • Google translate 싸잡혀 비난을 당하다.
    Come under heavy criticism.
  • Google translate 같이 싸잡히다.
    Be crowded together.
  • Google translate 함께 싸잡히다.
    Be lumped together.
  • Google translate 잘못은 동생이 했는데 항상 같이 싸잡혀서 나까지 혼나곤 했다.
    My brother did something wrong, but he always got caught up with me and i was scolded.
  • Google translate 한 사람의 잘못된 행동으로 인해 우리 학교 전체가 싸잡혀 언론의 비난을 받고 있다.
    One man's misbehavior has caused the whole school to be jammed up and criticized by the media.
  • Google translate 우리나라 국민은 시간 약속을 잘 안 지키는 게 심각한 문제야.
    It is a serious problem that our people do not keep their promises.
    Google translate 이러니까 해외에 나가서 우리가 싸잡혀 욕을 먹는 거야.
    That's why we go abroad and get cursed at.

싸잡히다: be put together; be covered up; be rounded up,ひっくるめられる【引っくるめられる】。ほうかつされる【包括される】,être mis dans le même sac,poner todo en la misma bolsa,يتشمّل,хомроглогдох,bị chộp vào, bị tóm vào, được bao hàm,ถูกจับรวม, ถูกเหมารวม,disamaratakan,включаться; объединяться,一股脑,

2. 손으로 한꺼번에 움켜잡히다.

2. BỊ BỊT, BỊ BƯNG: Được chụm vào một lượt bằng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀를 싸잡히다.
    Be choked with ears.
  • Google translate 코를 싸잡히다.
    Caught up in the nose.
  • Google translate 승규는 아버지에게 코가 싸잡힌 채 혼이 나고 있었다.
    Seung-gyu was being scolded by his father with a stuffy nose.
  • Google translate 나는 선배에게 버릇없이 굴었다가 코를 싸잡힌 적이 한두 번이 아니었다.
    I've been nosy to my seniors more than once.
  • Google translate 민준이는 어디 갔니?
    Where's minjun?
    Google translate 무슨 잘못을 했는지 담임선생님한테 귀를 싸잡힌 채 교무실로 끌려갔어요.
    She was taken to the teacher's office with her ears shut.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 싸잡히다 (싸자피다) 싸잡히어 (싸자피어싸자피여) 싸잡혀 (싸자펴) 싸잡히니 (싸자피니)
📚 Từ phái sinh: 싸잡다: 어떤 범위 안에 한꺼번에 포함시키다., 손으로 한꺼번에 움켜잡다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Việc nhà (48) Chế độ xã hội (81) Cảm ơn (8) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Tôn giáo (43) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Lịch sử (92) Biểu diễn và thưởng thức (8) Xem phim (105) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (23) Du lịch (98) Kinh tế-kinh doanh (273) Giải thích món ăn (78) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (8)