🌟 시중들다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시중들다 (
시중들다
) • 시중들어 (시중드러
) • 시중드니 () • 시중듭니다 (시중듬니다
)
🗣️ 시중들다 @ Ví dụ cụ thể
• Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Văn hóa ẩm thực (104) • Hẹn (4) • Diễn tả ngoại hình (97) • Triết học, luân lí (86) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sự kiện gia đình (57) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Ngôn luận (36) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giáo dục (151) • Mối quan hệ con người (255)