🌟 안락의자 (安樂椅子)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 안락의자 (
알라긔자
) • 안락의자 (알라기자
)
🌷 ㅇㄹㅇㅈ: Initial sound 안락의자
-
ㅇㄹㅇㅈ (
어린이집
)
: 시설을 갖추고 만 6세 미만의 어린아이를 맡아 돌보아 주는 곳.
☆
Danh từ
🌏 NHÀ TRẺ: Nơi được trang bị và nhận trông giữ trẻ dưới 6 tuổi. -
ㅇㄹㅇㅈ (
아래윗집
)
: 아랫집과 윗집.
Danh từ
🌏 NHÀ TRÊN NHÀ DƯỚI: Nhà dưới và nhà trên. -
ㅇㄹㅇㅈ (
안락의자
)
: 팔걸이가 있고 앉는 자리가 푹신하여 편안하게 기대어 앉을 수 있는 의자.
Danh từ
🌏 GHẾ NGỒI THƯ GIÃN: Ghế có tay vịn và phần chỗ ngồi êm, có thể ngồi và tựa lưng một cách thoải mái.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Ngôn luận (36) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (52) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cảm ơn (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Ngôn ngữ (160) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (255) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28)