🌟 알사탕 (알 沙糖▽)

Danh từ  

1. 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕.

1. KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 동그란 알사탕.
    Round egg candy.
  • Google translate 알사탕을 먹다.
    Eat egg candy.
  • Google translate 알사탕을 물다.
    Bite an egg.
  • Google translate 알사탕을 빨다.
    Suck the egg.
  • Google translate 알사탕을 핥다.
    Lick the candy.
  • Google translate 유민이는 작고 동그란 알사탕을 핥고 있었다.
    Yumin was licking a small round egg candy.
  • Google translate 나는 포도 맛이 나는 알사탕을 매일 하나씩 먹었다.
    I ate one grape flavored egg candy every day.
  • Google translate 너 왜 볼이 볼록 튀어나와 있니?
    Why are your cheeks sticking out?
    Google translate 입속에 알사탕이 있거든요.
    I've got a candy in my mouth.
Từ đồng nghĩa 눈깔사탕(눈깔沙糖▽): 크고 둥근 사탕.

알사탕: round candy,あめだま【飴玉】,bonbon (rond),bola de caramelo,سكر مستديرة,үрлэн чихэр,kẹo viên, kẹo tròn,ลูกอมเม็ดกลม,gula butiran,драже,块儿糖,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알사탕 (알사탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Hẹn (4) Văn hóa ẩm thực (104) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Thời tiết và mùa (101) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Chào hỏi (17) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Sử dụng bệnh viện (204) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Triết học, luân lí (86) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124)