🌟 알사탕 (알 沙糖▽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 알사탕 (
알사탕
)
🌷 ㅇㅅㅌ: Initial sound 알사탕
-
ㅇㅅㅌ (
알사탕
)
: 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕.
Danh từ
🌏 KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng. -
ㅇㅅㅌ (
약수터
)
: 마시면 약효가 있거나 몸에 좋다고 하는 물이 나는 곳.
Danh từ
🌏 SUỐI NƯỚC KHOÁNG: Nơi có nguồn nước được cho là uống vào sẽ có công dụng như thuốc chữa bệnh hoặc tốt cho cơ thể. -
ㅇㅅㅌ (
이스트
)
: 술의 재료를 발효시키거나 빵 반죽을 부풀게 하는 미생물.
Danh từ
🌏 MEN: Vi sinh vật làm lên men nguyên liệu làm rượu hoặc làm cho bột bánh nở ra. -
ㅇㅅㅌ (
아세톤
)
: 주로 매니큐어를 지우는 데 쓰며 독특한 냄새가 있는 액체.
Danh từ
🌏 AXETON: Thể lỏng có mùi đặc trưng, chủ yếu sử dụng vào việc lau rửa sơn móng chân móng tay. -
ㅇㅅㅌ (
악센트
)
: 말이나 글에서 어떤 부분을 음의 높낮이나 길이, 강세 등을 이용하여 강조하는 일. 또는 그런 부호.
Danh từ
🌏 TRỌNG ÂM: Việc sử dụng độ cao thấp, độ dài hay độ mạnh... của âm để nhấn mạnh phần nào đó ở lời nói hay câu chữ. Hoặc kí hiệu như vậy. -
ㅇㅅㅌ (
액센트
)
: → 악센트
Danh từ
🌏
• Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Tôn giáo (43) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn luận (36) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • So sánh văn hóa (78) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghệ thuật (76) • Sự kiện gia đình (57) • Hẹn (4) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Luật (42) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tìm đường (20) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Việc nhà (48) • Đời sống học đường (208) • Tình yêu và hôn nhân (28)