🌟 알사탕 (알 沙糖▽)

Danh từ  

1. 알처럼 둥글둥글하게 생긴 사탕.

1. KẸO VIÊN, KẸO TRÒN: Kẹo có hình tròn trịa giống hình quả trứng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 동그란 알사탕.
    Round egg candy.
  • 알사탕을 먹다.
    Eat egg candy.
  • 알사탕을 물다.
    Bite an egg.
  • 알사탕을 빨다.
    Suck the egg.
  • 알사탕을 핥다.
    Lick the candy.
  • 유민이는 작고 동그란 알사탕을 핥고 있었다.
    Yumin was licking a small round egg candy.
  • 나는 포도 맛이 나는 알사탕을 매일 하나씩 먹었다.
    I ate one grape flavored egg candy every day.
  • 너 왜 볼이 볼록 튀어나와 있니?
    Why are your cheeks sticking out?
    입속에 알사탕이 있거든요.
    I've got a candy in my mouth.
Từ đồng nghĩa 눈깔사탕(눈깔沙糖▽): 크고 둥근 사탕.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 알사탕 (알사탕)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình (57) Hẹn (4) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt trong ngày (11) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Tình yêu và hôn nhân (28)