🌟 시험적 (試驗的)
Định từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시험적 (
시험적
)
📚 Từ phái sinh: • 시험(試驗): 문제, 질문, 실제의 행동 등의 일정한 절차에 따라 지식이나 능력을 검사하…
🌷 ㅅㅎㅈ: Initial sound 시험적
-
ㅅㅎㅈ (
소화제
)
: 소화가 잘 되게 하기 위해 먹는 약.
☆☆☆
Danh từ
🌏 THUỐC TIÊU HOÁ: Thuốc uống giúp tiêu hoá tốt. -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되거나 사회성을 지닌.
☆☆
Định từ
🌏 MANG TÍNH XÃ HỘI: Có liên quan đến xã hội hoặc có tính xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
시험지
)
: 시험 문제가 쓰여 있는 종이나 답을 쓰는 종이.
☆☆
Danh từ
🌏 GIẤY THI: Giấy mà đề thi được viết hoặc giấy viết đáp án -
ㅅㅎㅈ (
사회적
)
: 사회에 관계되는 것이나 사회성을 지닌 것.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH XÃ HỘI: Cái có tính xã hội hoặc có liên quan đến xã hội. -
ㅅㅎㅈ (
사회자
)
: 모임이나 회의, 예식 등의 진행을 보는 사람.
☆☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI DẪN CHƯƠNG TRÌNH: Người dẫn dắt chương trình trong buổi lễ, hội nghị hay cuộc họp hội. -
ㅅㅎㅈ (
수혜자
)
: 이익이나 도움을 받는 사람.
☆
Danh từ
🌏 NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ƯU ĐÃI, NGƯỜI ĐƯỢC HƯỞNG ĐÃI NGỘ: Người nhận lợi ích hoặc sự giúp đỡ.
• Ngôn ngữ (160) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Văn hóa ẩm thực (104) • Gọi món (132) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tìm đường (20) • Diễn tả tính cách (365) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Yêu đương và kết hôn (19) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Mối quan hệ con người (255) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt nhà ở (159)