🌟 아른거리다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 아른거리다 (
아른거리다
)
🗣️ 아른거리다 @ Giải nghĩa
🗣️ 아른거리다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㄱㄹㄷ: Initial sound 아른거리다
-
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
울렁거리다
)
: 너무 놀라거나 두려워서 가슴이 자꾸 두근거리다.
☆
Động từ
🌏 PHẬP PHỒNG, HỒI HỘP , ĐẬP MẠNH: Tim đập dồn dập vì quá ngạc nhiên hay sợ hãi. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
어른거리다
)
: 자꾸 보이다가 안 보이다가 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN: Cứ thấy rồi lại không thấy. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
일렁거리다
)
: 크고 긴 물건이나 물결 등이 자꾸 이리저리 크게 흔들리다.
Động từ
🌏 NHẤP NHÔ, BẬP BỀNH, RUNG RINH: Đồ vật hay sóng nước... to và dài cứ lay chuyển mạnh bên này bên kia. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아른거리다
)
: 무엇이 희미하게 자꾸 보이다 말다 하다.
Động từ
🌏 CHẬP CHỜN, MƠ HỒ: Cái gì đó cứ nhìn thấy rồi lại thôi một cách mờ ảo. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
아롱거리다
)
: 분명하지 않고 흐리게 아른거리다.
Động từ
🌏 VỤT QUA, LƯỚT QUA: Chập chờn một cách không rõ ràng mà lờ mờ. -
ㅇㄹㄱㄹㄷ (
알랑거리다
)
: 남의 비위를 맞추거나 남에게 잘 보이려고 자꾸 아첨을 떨다.
Động từ
🌏 BỢ ĐỠ, NỊNH NỌT: Cứ xu nịnh để làm hợp ý của người khác hoặc để tỏ vẻ tốt đẹp trong mắt người khác.
• Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sở thích (103) • Vấn đề xã hội (67) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn ngữ (160) • Dáng vẻ bề ngoài (121)