🌟 아세톤 (acetone)

Danh từ  

1. 주로 매니큐어를 지우는 데 쓰며 독특한 냄새가 있는 액체.

1. AXETON: Thể lỏng có mùi đặc trưng, chủ yếu sử dụng vào việc lau rửa sơn móng chân móng tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 아세톤 냄새.
    The smell of acetone.
  • Google translate 아세톤을 묻히다.
    Coat acetone.
  • Google translate 아세톤을 사다.
    Buy acetone.
  • Google translate 아세톤을 쓰다.
    Use acetone.
  • Google translate 아세톤을 제조하다.
    Manufacture acetone.
  • Google translate 아세톤으로 지우다.
    Erase with acetone.
  • Google translate 엄마는 약국에서 아세톤 한 병을 샀다.
    Mom bought a bottle of acetone at the pharmacy.
  • Google translate 누나는 화장솜에 아세톤을 묻혀 매니큐어를 지웠다.
    My sister removed her manicure by applying acetone on cotton pads.
  • Google translate 나는 장난치다가 머리에 붙은 껌을 아세톤으로 녹였다.
    I melted the gum on my head with acetone while i was fooling around.

아세톤: acetone,アセトン,acétone,acetona,أسيتون,ацетон,Axeton,อะซิโตน, ยาล้างเล็บ, น้ำยาล้างเล็บ,aseton,ацетон,洗甲水,丙酮,

Start

End

Start

End

Start

End


Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (78) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Đời sống học đường (208) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sở thích (103) Sinh hoạt công sở (197) Thể thao (88) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Tôn giáo (43)