🌟 압수하다 (押收 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 압수하다 (
압쑤하다
)
📚 Từ phái sinh: • 압수(押收): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제…
🗣️ 압수하다 (押收 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 증거물로 압수하다. [증거물 (證據物)]
- 운전면허증을 압수하다. [운전면허증 (運轉免許證)]
- 밀수품을 압수하다. [밀수품 (密輸品)]
🌷 ㅇㅅㅎㄷ: Initial sound 압수하다
-
ㅇㅅㅎㄷ (
익숙하다
)
: 어떤 일을 여러 번 하여 서투르지 않다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 QUEN THUỘC, THÀNH THỤC: Làm việc nào đó nhiều lần nên không bỡ ngỡ. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엄숙하다
)
: 의식이나 분위기 등이 무겁고 조용하다.
☆☆
Tính từ
🌏 NGHIÊM TÚC, NGHIÊM TRANG: Nghi thức hay bầu không khí... nặng nề và im lặng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
어색하다
)
: 잘 모르거나 별로 만나고 싶지 않았던 사람과 마주 대하여 불편하고 자연스럽지 못하다.
☆☆
Tính từ
🌏 LÚNG TÚNG, BỐI RỐI: Bất tiện và không được tự nhiên khi đối diện với người mà mình không quen hoặc không muốn gặp lắm. -
ㅇㅅㅎㄷ (
유식하다
)
: 배워서 아는 것이 많다.
☆
Tính từ
🌏 CÓ HỌC THỨC, HAY CHỮ, THÔNG THÁI: Biết nhiều do học hỏi. -
ㅇㅅㅎㄷ (
엉성하다
)
: 잘 짜이지 않아 어설프고 빈틈이 있다.
☆
Tính từ
🌏 LỎNG: Không đan chặt mà lỏng lẻo và có lổ hổng. -
ㅇㅅㅎㄷ (
왜소하다
)
: 몸집이 작다.
☆
Tính từ
🌏 NHỎ BÉ: Thân hình nhỏ nhắn. -
ㅇㅅㅎㄷ (
약소하다
)
: 적고 변변하지 못하다.
☆
Tính từ
🌏 ÍT ỎI, (KHIÊM TỐN) ÍT VÀ KHÔNG ĐƯỢC ĐẸP,: Ít và không được đẹp.
• Diễn tả vị trí (70) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Gọi món (132) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thời gian (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Thể thao (88) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói ngày tháng (59) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Hẹn (4) • Mối quan hệ con người (52) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Cảm ơn (8) • Diễn tả tính cách (365) • Triết học, luân lí (86)