🌟 압수하다 (押收 하다)

Động từ  

1. 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제로 가져가다.

1. TỊCH THU: Cơ quan điều tra như tòa án hay cảnh sát... cưỡng chế lấy đi đồ vật nhằm mục đích thu thập chứng cứ hay điều tra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 귀중품을 압수하다.
    Confiscate valuables.
  • Google translate 금품을 압수하다.
    Confiscate money and valuables.
  • Google translate 무기를 압수하다.
    Confiscate weapons.
  • Google translate 문서를 압수하다.
    Seize documents.
  • Google translate 장부를 압수하다.
    Confiscate books.
  • Google translate 증거물을 압수하다.
    Confiscate evidence.
  • Google translate 법원은 조사를 위해 관련 문서를 증거물로 압수하였다.
    The court confiscated the relevant documents as evidence for investigation.
  • Google translate 경찰은 도둑에게서 압수한 현금을 주인에게 돌려주었다.
    The police returned the cash seized from the thief to the owner.
  • Google translate 경찰은 무기를 몰래 사고팔다 붙잡힌 최 씨가 가지고 있던 무기 전부를 압수하였다.
    Police confiscated all the weapons choi had while secretly buying and selling weapons.

압수하다: impound; confiscate,おうしゅうする【押収する】,saisir, confisquer,confiscar, incautar, decomisar, embargar,يسلب إجباريًّا,хураах, албанд авах, улсын болгох,tịch thu,ยึด, ริบ,menyita, menahan,конфисковать,扣押,

2. 물건 등을 강제로 빼앗다.

2. TƯỚC ĐOẠT: Cưỡng chế cướp đi đồ vật...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 압수한 물품.
    Supposed goods.
  • Google translate 압수한 휴대폰.
    The seized cell phone.
  • Google translate 담배를 압수하다.
    Confiscate tobacco.
  • Google translate 물건을 압수하다.
    Confiscate goods.
  • Google translate 학생들에게서 압수하다.
    Confiscate from students.
  • Google translate 어머니는 아버지의 금연을 위해 담배를 압수하셨다.
    My mother confiscated cigarettes for my father's withdrawal from smoking.
  • Google translate 선생님은 승규가 수업 시간에 몰래 가지고 놀던 게임기를 압수하셨다.
    The teacher confiscated the game console that seung-gyu secretly played with in class.
  • Google translate 공부에 집중하도록 당분간 휴대 전화를 압수할 거야.
    We're gonna confiscate cell phones for the time being to focus on studying.
    Google translate 집중해서 공부할 테니 휴대 전화를 가져가지 마세요.
    Don't take your cell phone because i'll concentrate on studying.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 압수하다 (압쑤하다)
📚 Từ phái sinh: 압수(押收): 법원이나 경찰 등의 수사 기관이 증거 수집이나 조사의 목적으로 물건을 강제…

🗣️ 압수하다 (押收 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Sinh hoạt trong ngày (11) Biểu diễn và thưởng thức (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thứ trong tuần (13) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Gọi món (132) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Thể thao (88) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Cách nói ngày tháng (59) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Hẹn (4) Mối quan hệ con người (52) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86)