🌟 뒤치다꺼리하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뒤치다꺼리하다 (
뒤ː치다꺼리하다
)
📚 Từ phái sinh: • 뒤치다꺼리: 뒤에서 일을 보살피며 도와주는 일., 일이 끝나고 나서 남은 일을 마무리하는…
• Tôn giáo (43) • Sức khỏe (155) • Yêu đương và kết hôn (19) • Chế độ xã hội (81) • Nói về lỗi lầm (28) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sự kiện gia đình (57) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Hẹn (4) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả tính cách (365) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chào hỏi (17) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giải thích món ăn (78) • Sở thích (103) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Vấn đề môi trường (226) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả trang phục (110) • Lịch sử (92) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (76)