🌟 역수출 (逆輸出)

Danh từ  

1. 이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.

1. SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 역수출 금지.
    No reverse export.
  • Google translate 역수출 물품.
    Back-export goods.
  • Google translate 역수출 반대.
    Opposition to reverse export.
  • Google translate 역수출 분야.
    The reverse export sector.
  • Google translate 역수출이 되다.
    Reverse export.
  • Google translate 역수출을 하다.
    Reverse export.
  • Google translate 국제 관계를 위해 무기 역수출을 금지하라는 조치가 내려졌다.
    Measures have been taken to prohibit the reverse export of weapons for the sake of international relations.
  • Google translate 우리나라 기술의 발달로 유럽 시장에 대한 역수출 품목이 증가하였다.
    With the development of korean technology, the number of items exported back to the european market has increased.
Từ trái nghĩa 역수입(逆輸入): 이전에 수출했던 물건을 다시 그 나라로부터 수입함.

역수출: reexport; reexportation,ぎゃくゆしゅつ【逆輸出】,réexportation,reexportación,إعادة تصدير,дахин импортлох,sự xuất khẩu lại, sự tái xuất,การส่งออกกลับไปใหม่,pengeksporan ulang,реэкспорт,返销,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 역수출 (역쑤출)
📚 Từ phái sinh: 역수출되다: 일단 수입된 상품이 그대로 다시 수출되다. 역수출하다: 일단 수입한 상품을 그대로 다시 수출하다.

Start

End

Start

End

Start

End


Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả tính cách (365) Gọi món (132) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kinh tế-kinh doanh (273) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Vấn đề môi trường (226) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Xem phim (105) Khí hậu (53) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86)