🌟 연금되다 (軟禁 되다)

Động từ  

1. 일정한 장소에 갇혀 드나들지 못하게 되다.

1. BỊ GIAM, BỊ NHỐT, BỊ TÙ: Bị bắt vào một nơi nhất định và không thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연금된 상태.
    A state of annuity.
  • Google translate 가택에 연금되다.
    Be placed under house arrest.
  • Google translate 사흘간 연금되다.
    To be pensioned for three-day.
  • Google translate 엄중하게 연금되다.
    Strictly pensioned.
  • Google translate 홀로 연금되다.
    To be pensioned alone.
  • Google translate 전쟁이 끝나자 우리 군은 타국에 연금된 포로들을 구하러 떠났다.
    At the end of the war, our army left to save the prisoners of war in another country.
  • Google translate 입국 심사에서 신원이 불확실한 외국인들은 공항에 하루 동안 연금됐다.
    Foreigners whose identity is unknown in immigration were put under one-day pension at the airport.
  • Google translate 이번 사건 용의자는 잡혔어?
    Any suspects in this case?
    Google translate 응. 지금 경찰서에 연금되어 조사를 받고 있어.
    Yes. i'm under arrest at the police station and i'm being investigated.

연금되다: be confined,なんきんされる【軟禁される】,être tenu en résidence surveillée, être assigné à domicile (résidence),ser sometido a movimiento limitado,يُحبس,хоригдох,bị giam, bị nhốt, bị tù,ถูกขัง, ถูกคุมขัง,dikurung, dipenjara,,被软禁,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연금되다 (연ː금되다) 연금되다 (연ː금뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Tình yêu và hôn nhân (28) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Đời sống học đường (208) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Gọi điện thoại (15) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Văn hóa đại chúng (82) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132)