🌟 연금되다 (軟禁 되다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연금되다 (
연ː금되다
) • 연금되다 (연ː금뒈다
)
📚 Từ phái sinh: • 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (52) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Đời sống học đường (208) • Chế độ xã hội (81) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Gọi điện thoại (15) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Việc nhà (48) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Cách nói thời gian (82) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa đại chúng (82) • Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132)