🌟 연금되다 (軟禁 되다)

Động từ  

1. 일정한 장소에 갇혀 드나들지 못하게 되다.

1. BỊ GIAM, BỊ NHỐT, BỊ TÙ: Bị bắt vào một nơi nhất định và không thể ra vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 연금된 상태.
    A state of annuity.
  • 가택에 연금되다.
    Be placed under house arrest.
  • 사흘간 연금되다.
    To be pensioned for three-day.
  • 엄중하게 연금되다.
    Strictly pensioned.
  • 홀로 연금되다.
    To be pensioned alone.
  • 전쟁이 끝나자 우리 군은 타국에 연금된 포로들을 구하러 떠났다.
    At the end of the war, our army left to save the prisoners of war in another country.
  • 입국 심사에서 신원이 불확실한 외국인들은 공항에 하루 동안 연금됐다.
    Foreigners whose identity is unknown in immigration were put under one-day pension at the airport.
  • 이번 사건 용의자는 잡혔어?
    Any suspects in this case?
    응. 지금 경찰서에 연금되어 조사를 받고 있어.
    Yes. i'm under arrest at the police station and i'm being investigated.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연금되다 (연ː금되다) 연금되다 (연ː금뒈다)
📚 Từ phái sinh: 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Diễn tả ngoại hình (97) Chính trị (149) Thể thao (88) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chào hỏi (17) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Kiến trúc, xây dựng (43) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)