Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연금되다 (연ː금되다) • 연금되다 (연ː금뒈다) 📚 Từ phái sinh: • 연금(軟禁): 일정한 장소에 가두어 놓고 드나들지 못하게 하는 것.
연ː금되다
연ː금뒈다
Start 연 연 End
Start
End
Start 금 금 End
Start 되 되 End
Start 다 다 End
• Xin lỗi (7) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chào hỏi (17) • Ngôn ngữ (160) • Sinh hoạt công sở (197) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Nghệ thuật (23) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Tìm đường (20) • Cách nói ngày tháng (59) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Diễn tả tính cách (365) • Ngôn luận (36) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)