🌟 연미복 (燕尾服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연미복 (
연ː미복
) • 연미복이 (연ː미보기
) • 연미복도 (연ː미복또
) • 연미복만 (연ː미봉만
)
🌷 ㅇㅁㅂ: Initial sound 연미복
-
ㅇㅁㅂ (
영문법
)
: 영어의 문법.
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM TIẾNG ANH: Ngữ pháp của tiếng Anh. -
ㅇㅁㅂ (
아메바
)
: 늪이나 못 등의 물속에 살며, 한 개의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 TRÙNG AMÍP: Sinh vật sống trong nước như đầm lầy hoặc ao, được tạo nên bởi một tế bào. -
ㅇㅁㅂ (
이모부
)
: 이모의 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của dì. -
ㅇㅁㅂ (
연미복
)
: 앞부분은 허리 아래가 없고 뒤는 두 갈래로 갈라져 제비 꼬리처럼 길게 내려오는 서양식 남자 예복.
Danh từ
🌏 ÁO VEST ĐUÔI TÔM: Lễ phục của nam kiểu phương Tây, phần thân trước không có eo, phần sau được xẻ đôi và dài xuống như đuôi chim nhạn. -
ㅇㅁㅂ (
안면부
)
: 얼굴 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN MẶT: Phần khuôn mặt.
• Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Mối quan hệ con người (52) • So sánh văn hóa (78) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28)