🌟 연미복 (燕尾服)

Danh từ  

1. 앞부분은 허리 아래가 없고 뒤는 두 갈래로 갈라져 제비 꼬리처럼 길게 내려오는 서양식 남자 예복.

1. ÁO VEST ĐUÔI TÔM: Lễ phục của nam kiểu phương Tây, phần thân trước không có eo, phần sau được xẻ đôi và dài xuống như đuôi chim nhạn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 연미복을 맞추다.
    Fit a tailcoat.
  • Google translate 연미복을 사다.
    Buy a tailcoat.
  • Google translate 연미복을 입다.
    Wear a tailcoat.
  • Google translate 연미복을 좋아하다.
    Loves yeonmi-bok.
  • Google translate 연미복으로 갈아입다.
    Change into a tailcoat.
  • Google translate 내일 있을 파티에 입고 갈 옷이 없기에 겸사겸사 급히 큰돈을 들여 연미복을 하나 맞추었다.
    I had no clothes to wear to tomorrow's party, so i hurriedly spent a lot of money to get a new one.
  • Google translate 중요한 모임에 참석한 남자들의 대부분은 분위기와 자리에 맞게 검정색 연미복을 입고 있었다.
    Most of the men who attended the important meeting were dressed in black rice suits to suit the mood and occasion.
  • Google translate 오, 네 옷 멋있다. 연미복의 꼬리가 아주 잘빠졌는데? 영화에 나오는 외국 신사 같아.
    Oh, your clothes are nice. the tail of the tail of the tail fell out very well. you look like a foreign gentleman in the movie.
    Google translate 칭찬 고마워. 네 옷도 정말 멋있어!
    Thank you for the compliment. your clothes are really nice, too!

연미복: tailcoat,えんびふく【燕尾服】,habit,frac,سترة خُطافيّة,фрак,áo vest đuôi tôm,เสื้อทรงหางยาว, เสื้อนอกชายยาว, เสื้อทรงหางนกนางแอ่น,jas berekor,фрак,燕尾服,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 연미복 (연ː미복) 연미복이 (연ː미보기) 연미복도 (연ː미복또) 연미복만 (연ː미봉만)

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giáo dục (151) Sinh hoạt trong ngày (11) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Tâm lí (191) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28)