🌟 연미복 (燕尾服)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 연미복 (
연ː미복
) • 연미복이 (연ː미보기
) • 연미복도 (연ː미복또
) • 연미복만 (연ː미봉만
)
🌷 ㅇㅁㅂ: Initial sound 연미복
-
ㅇㅁㅂ (
영문법
)
: 영어의 문법.
Danh từ
🌏 VĂN PHẠM TIẾNG ANH: Ngữ pháp của tiếng Anh. -
ㅇㅁㅂ (
아메바
)
: 늪이나 못 등의 물속에 살며, 한 개의 세포로 이루어진 생물.
Danh từ
🌏 TRÙNG AMÍP: Sinh vật sống trong nước như đầm lầy hoặc ao, được tạo nên bởi một tế bào. -
ㅇㅁㅂ (
이모부
)
: 이모의 남편을 이르거나 부르는 말.
Danh từ
🌏 DƯỢNG: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của dì. -
ㅇㅁㅂ (
연미복
)
: 앞부분은 허리 아래가 없고 뒤는 두 갈래로 갈라져 제비 꼬리처럼 길게 내려오는 서양식 남자 예복.
Danh từ
🌏 ÁO VEST ĐUÔI TÔM: Lễ phục của nam kiểu phương Tây, phần thân trước không có eo, phần sau được xẻ đôi và dài xuống như đuôi chim nhạn. -
ㅇㅁㅂ (
안면부
)
: 얼굴 부분.
Danh từ
🌏 PHẦN MẶT: Phần khuôn mặt.
• Hẹn (4) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sở thích (103) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Khí hậu (53) • Xin lỗi (7) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi món (132) • Cách nói thời gian (82) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Xem phim (105) • Gọi điện thoại (15) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52)