🌟 염색체 (染色體)

Danh từ  

1. 세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질.

1. NHIỄM SẮC THỂ: Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 염색체 분열.
    Chromosome division.
  • Google translate 염색체 쌍.
    Chromosome pair.
  • Google translate 염색체 이상.
    Chromosome abnormality.
  • Google translate 염색체의 구조.
    The structure of chromosomes.
  • Google translate 염색체가 손상되다.
    Chromosome damaged.
  • Google translate 염색체를 해독하다.
    Decipher chromosomes.
  • Google translate 인체가 방사능에 노출되면 염색체가 파괴될 수 있어 매우 위험하다.
    The body's exposure to radioactivity is very dangerous because chromosomes can be destroyed.
  • Google translate 농작물의 염색체를 해독하면 농업 생산성을 높이는 데 활용할 수 있다.
    Decoding chromosomes in crops can be used to increase agricultural productivity.
  • Google translate 사람의 몸에는 스물세 쌍의 염색체가 들어 있는데, 그중 하나는 성별을 결정하는 기능을 한다.
    The human body contains 23 pairs of chromosomes, one of which functions to determine gender.

염색체: chromosome,せんしょくたい【染色体】,chromosome,cromosoma,صبغيّ، الكروموسوم,хромсом,nhiễm sắc thể,โครโมโซม, สารพันธุกรรมในนิวเคลียสเซลล์,kromosom,хромосома,染色体,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 염색체 (염ː색체)

🗣️ 염색체 (染色體) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) So sánh văn hóa (78) Sự kiện gia đình (57) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (52) Hẹn (4) Sự khác biệt văn hóa (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Xin lỗi (7) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mua sắm (99) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101)