🌟 염색체 (染色體)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 염색체 (
염ː색체
)
🗣️ 염색체 (染色體) @ Ví dụ cụ thể
- 태아의 염색체 이상 여부를 알아보기 위해 양수를 검사했다. [양수 (羊水)]
- 유전성 질환의 원인이 염색체 이상에 있다는 것은 유전학이 발달한 뒤에야 밝혀졌다. [유전학 (遺傳學)]
🌷 ㅇㅅㅊ: Initial sound 염색체
-
ㅇㅅㅊ (
외삼촌
)
: 어머니의 남자 형제를 이르거나 부르는 말.
☆☆
Danh từ
🌏 CẬU: Từ dùng để chỉ hay gọi anh em trai của mẹ. -
ㅇㅅㅊ (
인삼차
)
: 인삼을 넣어 끓인 차.
☆☆
Danh từ
🌏 INSAMCHA; TRÀ SÂM: Trà cho nhân sâm vào nấu. -
ㅇㅅㅊ (
염색체
)
: 세포가 분열할 때 나타나는, 유전자로 이루어진 막대 모양의 물질.
Danh từ
🌏 NHIỄM SẮC THỂ: Chất có hình que, được tạo bởi gen và xuất hiện khi tế bào phân chia. -
ㅇㅅㅊ (
역사책
)
: 역사를 적어 놓은 책.
Danh từ
🌏 SÁCH LỊCH SỬ: Sách ghi chép lại lịch sử. -
ㅇㅅㅊ (
요시찰
)
: 사상이나 보안 문제 등과 관련하여 당국이나 경찰이 감시해야 하는 사람.
Danh từ
🌏 ĐỐI TƯỢNG BỊ THEO DÕI, ĐỐI TƯỢNG BỊ GIÁM SÁT: Người mà cảnh sát hay cơ quan có liên quan đến các vấn đề như bảo an hay tư tưởng phải giám sát. -
ㅇㅅㅊ (
역수출
)
: 이전에 수입했던 물건을 다시 그 나라로 수출함.
Danh từ
🌏 SỰ XUẤT KHẨU LẠI, SỰ TÁI XUẤT: Việc xuất khẩu lại hàng hoá đã nhập trước đó sang chính nước ấy. -
ㅇㅅㅊ (
용수철
)
: 나사 모양으로 빙빙 돌려 감아 잘 늘어나고 줄어들게 만든 물건.
Danh từ
🌏 LÒ XO: Vòng sắt có độ đàn hồi và xoáy vòng tròn giống như hình chiếc ốc. -
ㅇㅅㅊ (
안식처
)
: 편히 쉴 수 있는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI NGHĨ DƯỠNG, NƠI TỊNH DƯỠNG: Nơi có thể nghỉ ngơi một cách thoải mái -
ㅇㅅㅊ (
은신처
)
: 다른 사람이 모르도록 몸을 숨기는 곳.
Danh từ
🌏 NƠI ẨN MÌNH, CHỖ NÁU MÌNH: Nơi giấu mình để người khác không biết. -
ㅇㅅㅊ (
양상추
)
: 샐러드를 만들 때 넣는 잎이 둥글고 넓으면서 물기가 많은 채소.
Danh từ
🌏 XÀ LÁCH: Rau lá tròn và rộng có nhiều nước cho vào khi làm món xà lách trộn. -
ㅇㅅㅊ (
익사체
)
: 물에 빠져 죽은 사람의 시체.
Danh từ
🌏 THI THỂ NGƯỜI CHẾT ĐUỐI: Thi thể của người bị ngã xuống nước rồi chết.
• Mối quan hệ con người (52) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Chế độ xã hội (81) • Vấn đề môi trường (226) • Văn hóa ẩm thực (104) • Xem phim (105) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nói về lỗi lầm (28) • Cách nói thời gian (82) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Văn hóa đại chúng (82) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151)