🌟 여성적 (女性的)

  Danh từ  

1. 여성의 성질을 가진 것.

1. NỮ TÍNH: Việc có tính chất của phụ nữ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 여성적인 말투.
    A feminine accent.
  • Google translate 여성적인 태도.
    Feminine attitude.
  • Google translate 여성적인 행동.
    Feminine behavior.
  • Google translate 여성적으로 묘사하다.
    Describe femininely.
  • Google translate 여성적으로 생각하다.
    Think femininely.
  • Google translate 여성적으로 여기다.
    To regard as feminine.
  • Google translate 판매원은 손님에게 레이스가 달려 여성적으로 보이는 원피스를 추천했다.
    The salesman recommended the customer a dress that looked feminine with lace.
  • Google translate 그녀는 자신의 여성적인 매력을 활용하여 다른 사람들에게 상냥하다는 인상을 남겼다.
    She used her feminine charm to leave the impression of being sweet to others.
Từ trái nghĩa 남성적(男性的): 남자의 성질을 가진 것.

여성적: being feminine; being womanly,じょせいてき【女性的】,(n.) féminin, efféminé,lo femenino, lo femenil, lo mujeril,شيء نسائي، شيء مؤنث,эмэгтэй, эмэгтэй хүний, эмэгтэйлэг,nữ tính,ที่เกี่ยวกับเพศหญิง, ที่เกี่ยวกับลักษณะของผู้หญิง,kewanitaan, feminin,женственный; женский,女性的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 여성적 (여성적)
📚 Từ phái sinh: 여성(女性): 어른이 되어 아이를 낳을 수 있는 여자., 서양 언어의 문법에서, 단어를 …
📚 thể loại: Tính cách   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa ẩm thực (104) Lịch sử (92) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Tìm đường (20) Hẹn (4) Thời tiết và mùa (101) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) Khí hậu (53) Cuối tuần và kì nghỉ (47)