🌟 외떨어지다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 외떨어지다 (
외떠러지다
) • 외떨어지다 (웨떠러지다
) • 외떨어지어 (외떠러지어
웨떠러지여
) 외떨어져 (외떠러저
웨떠러저
) • 외떨어지니 (외떠러지니
웨떠러지니
)
🌷 ㅇㄸㅇㅈㄷ: Initial sound 외떨어지다
-
ㅇㄸㅇㅈㄷ (
외떨어지다
)
: 혼자 외롭게 떨어지다.
Động từ
🌏 CÔ ĐỘC: Tách rời, riêng biệt một mình.
• Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Khí hậu (53) • Luật (42) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Xin lỗi (7) • Cách nói ngày tháng (59) • Việc nhà (48) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giáo dục (151) • Chính trị (149) • Cách nói thời gian (82) • Giải thích món ăn (119) • Tôn giáo (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Triết học, luân lí (86) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cảm ơn (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thể thao (88)