🌟 오랑캐
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 오랑캐 (
오랑캐
)
🗣️ 오랑캐 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅇㄹㅋ: Initial sound 오랑캐
-
ㅇㄹㅋ (
오랑캐
)
: (낮잡아 이르는 말로) 다른 민족을 침략한 야만적인 종족.
Danh từ
🌏 BỌN MAN DI MỌI RỢ, QUÂN MỌI RỢ: (cách nói coi thường) Chủng tộc mang tính chất dã man xâm lược dân tộc khác. -
ㅇㄹㅋ (
유리컵
)
: 유리로 만든 컵.
Danh từ
🌏 CỐC THỦY TINH: Cốc được làm bằng thủy tinh. -
ㅇㄹㅋ (
이라크
)
: 서남아시아에 있는 나라. 주요 생산물로는 석유, 대추야자 등이 있다. 주요 언어는 아라비아어이고 수도는 바그다드이다.
Danh từ
🌏 IRAQ: Nước nằm ở Tây Nam Á. Sản phẩn chủ yếu có dầu mỏ, chà là. Ngôn ngữ chính là tiếng Ả Rập và thủ đô là Baghdad.
• Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Sức khỏe (155) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Luật (42) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Việc nhà (48) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (52) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Vấn đề môi trường (226) • Xem phim (105) • So sánh văn hóa (78) • Thể thao (88) • Văn hóa đại chúng (82)