🌟 옴큼

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.

1. NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 옴큼.
    Half a handful.
  • Google translate 소금 한 옴큼.
    A handful of salt.
  • Google translate 옴큼 삼키다.
    Swallow a handful.
  • Google translate 옴큼 쥐다.
    One handful.
  • Google translate 옴큼 집다.
    Pick a handful.
  • Google translate 바닷가에 갔다가 예쁜 조약돌을 한 옴큼 주워 왔다.
    I went to the beach and picked up a handful of pretty pebbles.
  • Google translate 꼬마는 과자를 한 옴큼 집어서 한입에 털어 넣었다.
    The kid picked up a handful of cookies and poured them into his mouth.
  • Google translate 국이 왜 이렇게 짜?
    Why is the soup so salty?
    Google translate 싱거워서 소금을 한 옴큼 넣었더니 그래.
    It's bland, so i put a handful of salt in it.
큰말 움큼: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.

옴큼: handful,ひとにぎり【一握り】。ひとつかみ【一掴み】,,puñado,حفْنَة,атга,nắm, nắm tay,กำ(ลักษณนาม),genggam,горсть; пригоршня,把,撮,捧,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옴큼 (옴큼)

Start

End

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sử dụng tiệm thuốc (10) Chế độ xã hội (81) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Triết học, luân lí (86) Thể thao (88) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giáo dục (151) Kiến trúc, xây dựng (43) Khí hậu (53) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt trong ngày (11) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59)