🌟 옴큼

Danh từ phụ thuộc  

1. 한 손으로 잡아 쥘 만한 분량을 세는 단위.

1. NẮM, NẮM TAY: Đơn vị đếm một lượng khoảng bằng một nắm tay.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 옴큼.
    Half a handful.
  • 소금 한 옴큼.
    A handful of salt.
  • 옴큼 삼키다.
    Swallow a handful.
  • 옴큼 쥐다.
    One handful.
  • 옴큼 집다.
    Pick a handful.
  • 바닷가에 갔다가 예쁜 조약돌을 한 옴큼 주워 왔다.
    I went to the beach and picked up a handful of pretty pebbles.
  • 꼬마는 과자를 한 옴큼 집어서 한입에 털어 넣었다.
    The kid picked up a handful of cookies and poured them into his mouth.
  • 국이 왜 이렇게 짜?
    Why is the soup so salty?
    싱거워서 소금을 한 옴큼 넣었더니 그래.
    It's bland, so i put a handful of salt in it.
큰말 움큼: 한 손으로 움켜쥘 만한 분량을 세는 단위.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 옴큼 (옴큼)

Start

End

Start

End


Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cảm ơn (8) Ngôn luận (36) So sánh văn hóa (78) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Diễn tả tính cách (365) Diễn tả vị trí (70) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Yêu đương và kết hôn (19) Tìm đường (20) Kiến trúc, xây dựng (43) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Tâm lí (191) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226)