🌟 완성도 (完成度)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.

1. ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공연의 완성도.
    The perfection of a performance.
  • Google translate 예술적 완성도.
    Artistic perfection.
  • Google translate 완성도가 낮다.
    Low completeness.
  • Google translate 완성도가 높다.
    High in completeness.
  • Google translate 완성도가 뛰어나다.
    Excellent in completeness.
  • Google translate 완성도를 보장하다.
    Ensure completeness.
  • Google translate 김 작가의 사진은 하나같이 완성도가 뛰어나다.
    Kim's photographs are all highly complete.
  • Google translate 그가 디자인한 제품은 미적 완성도가 매우 높다는 평가를 받는다.
    The product he designed is considered highly aesthetic.
  • Google translate 이 가수는 인기보다 자신이 추구하는 음악의 완성도를 높이려고 노력한다.
    This singer tries to improve the perfection of the music he pursues rather than popularity.

완성도: level of completion,かんせいど【完成度】,degré de perfection,grado de perfección,درجة الإنجاز,гүйцэтгэл,độ hoàn thiện, độ hoàn hảo,ระดับความสำเร็จ, ระดับความสมบูรณ์,tingkat kesempurnaan,степень готовности,完成度,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완성도 (완성도)
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả trang phục (110) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Gọi điện thoại (15) Ngôn luận (36) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sức khỏe (155) Tâm lí (191) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thời gian (82) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Việc nhà (48) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Chế độ xã hội (81) Biểu diễn và thưởng thức (8) Dáng vẻ bề ngoài (121) Gọi món (132)