🌟 완성도 (完成度)

  Danh từ  

1. 어떤 일이나 예술 작품 등이 질적인 면에서 이루어진 정도.

1. ĐỘ HOÀN THIỆN, ĐỘ HOÀN HẢO: Mức độ công việc hay tác phẩm nghệ thuật nào đó đã đạt được về mặt chất lượng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 공연의 완성도.
    The perfection of a performance.
  • 예술적 완성도.
    Artistic perfection.
  • 완성도가 낮다.
    Low completeness.
  • 완성도가 높다.
    High in completeness.
  • 완성도가 뛰어나다.
    Excellent in completeness.
  • 완성도를 보장하다.
    Ensure completeness.
  • 김 작가의 사진은 하나같이 완성도가 뛰어나다.
    Kim's photographs are all highly complete.
  • 그가 디자인한 제품은 미적 완성도가 매우 높다는 평가를 받는다.
    The product he designed is considered highly aesthetic.
  • 이 가수는 인기보다 자신이 추구하는 음악의 완성도를 높이려고 노력한다.
    This singer tries to improve the perfection of the music he pursues rather than popularity.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완성도 (완성도)
📚 thể loại: Mức độ  

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả tính cách (365) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (78) Du lịch (98) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Việc nhà (48) Chào hỏi (17) Thể thao (88) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sử dụng bệnh viện (204) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả trang phục (110) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tình yêu và hôn nhân (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53)