🌟 완성품 (完成品)

Danh từ  

1. 다 만들어진 물건.

1. SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 완성품을 내놓다.
    Offer a finished product.
  • Google translate 완성품을 만들다.
    Make a finished product.
  • Google translate 완성품을 생산하다.
    Produce finished goods.
  • Google translate 완성품을 선보이다.
    Show the finished product.
  • Google translate 완성품을 출시하다.
    Launch the finished product.
  • Google translate 현재 생산이 완료된 완성품의 수량은 백 개 정도 됩니다.
    Currently, there are about a hundred finished products in production.
  • Google translate 이 제품은 완성품과 조립품의 두 가지 방식으로 출시된다.
    This product is released in two ways: complete and assembly.
  • Google translate 아이는 자신이 만든 장난감이라며 내게 완성품을 보여 주었다.
    The kid showed me the finished product, saying it was his toy.
  • Google translate 이 책장은 완성품이 아닌 조립식으로, 배달 후 조립하여 사용하셔야 합니다.
    This bookcase is assembled, not finished, and must be assembled and used after delivery.

완성품: finished goods,かんせいひん【完成品】,produit fini,producto final, producto terminado, producto acabado,منتَج نهائيّ,бэлэн бүтээл,sản phẩm hoàn thiện, thành phẩm,ผลิตภัณฑ์ที่ทำสำเร็จ, สินค้าที่ทำสำเร็จ, สินค้าสำเร็จรูป,benda jadi, barang jadi, barang siap pakai,готовая продукция,完成品,成品,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완성품 (완성품)

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Ngôn luận (36) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Diễn tả tính cách (365) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề xã hội (67) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng bệnh viện (204) Luật (42) Sở thích (103)