🌟 완성품 (完成品)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 완성품 (
완성품
)
🌷 ㅇㅅㅍ: Initial sound 완성품
-
ㅇㅅㅍ (
예술품
)
: 예술로서의 가치가 있는 작품.
☆
Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật. -
ㅇㅅㅍ (
엑스포
)
: 세계 여러 나라가 참가하여 각국의 주요 생산품을 전시하는 국제 박람회.
Danh từ
🌏 TRIỂN LÃM QUỐC TẾ: Cuộc triển lãm quốc tế có nhiều nước trên thế giới tham gia để trưng bày sản phẩm chủ yếu của các nước. -
ㅇㅅㅍ (
완성품
)
: 다 만들어진 물건.
Danh từ
🌏 SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết. -
ㅇㅅㅍ (
암세포
)
: 암을 이루는 세포.
Danh từ
🌏 TẾ BÀO UNG THƯ: Tế bào tạo nên ung thư. -
ㅇㅅㅍ (
어설피
)
: 익숙하지 않아 엉성하고 서투르게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH VỤNG VỀ: Không quen nên vụng về và lúng túng. -
ㅇㅅㅍ (
유사품
)
: 어떤 물건과 비슷하게 만든 물품.
Danh từ
🌏 HÀNG NHÁI: Hàng được làm tương tự với hàng nào đó.
• Chào hỏi (17) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Thời tiết và mùa (101) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (52) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Lịch sử (92) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Luật (42) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)