🌟 완성품 (完成品)

Danh từ  

1. 다 만들어진 물건.

1. SẢN PHẨM HOÀN THIỆN, THÀNH PHẨM: Đồ vật đã được làm xong hết.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 완성품을 내놓다.
    Offer a finished product.
  • 완성품을 만들다.
    Make a finished product.
  • 완성품을 생산하다.
    Produce finished goods.
  • 완성품을 선보이다.
    Show the finished product.
  • 완성품을 출시하다.
    Launch the finished product.
  • 현재 생산이 완료된 완성품의 수량은 백 개 정도 됩니다.
    Currently, there are about a hundred finished products in production.
  • 이 제품은 완성품과 조립품의 두 가지 방식으로 출시된다.
    This product is released in two ways: complete and assembly.
  • 아이는 자신이 만든 장난감이라며 내게 완성품을 보여 주었다.
    The kid showed me the finished product, saying it was his toy.
  • 이 책장은 완성품이 아닌 조립식으로, 배달 후 조립하여 사용하셔야 합니다.
    This bookcase is assembled, not finished, and must be assembled and used after delivery.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 완성품 (완성품)

Start

End

Start

End

Start

End


Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Thời tiết và mùa (101) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Khí hậu (53) Đời sống học đường (208) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Gọi điện thoại (15) Luật (42) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)