🌟 완행버스 (緩行 bus)

Danh từ  

1. 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스.

1. XE BUÝT CHẬM: Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 시골 완행버스.
    Rural express bus.
  • Google translate 완행버스 노선.
    A slow bus route.
  • Google translate 직행버스와 완행버스.
    Direct and slow buses.
  • Google translate 완행버스를 운행하다.
    Operate a slow bus.
  • Google translate 완행버스를 이용하다.
    Use a slow bus.
  • Google translate 완행버스를 타다.
    Take a slow bus.
  • Google translate 이곳에는 먼 길을 돌아서 가는 완행버스만 다닌다.
    There is only a slow bus going around a long way.
  • Google translate 우리는 정거장에 서서 삼십 분 간격으로 다니는 완행버스를 기다렸다.
    We stood at the station and waited for the half-hourly express bus.
  • Google translate 나는 때때로 직행버스보다 여유를 즐기면서 갈 수 있는 완행버스가 더 좋다.
    I sometimes prefer a slow bus to a direct bus that i can relax and go on.
Từ đồng nghĩa 완행(緩行): 느리게 감., 정해진 구간을 빠르지 않은 속도로 다니면서 승객이 원하는 곳…
Từ tham khảo 직행버스(直行bus): 도중에 정류장에 서지 않고 목적지까지 가는 버스.

완행버스: slow bus,かんこうバス【緩行バス】,ombinus,autobús local,حافلة بطيئة,шугамын автобус,xe buýt chậm,รถเมล์ธรรมดา, รถประจำทางที่จอดทุกป้าย,bus umum,медленно движущийся автобус,慢速公交,公交,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Chế độ xã hội (81) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Giáo dục (151) Tâm lí (191) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng bệnh viện (204) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Thông tin địa lí (138) Chính trị (149) Sử dụng tiệm thuốc (10) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Thể thao (88) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn ngữ (160) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (255) So sánh văn hóa (78) Tìm đường (20)