🌟 완행버스 (緩行 bus)
Danh từ
🌷 ㅇㅎㅂㅅ: Initial sound 완행버스
-
ㅇㅎㅂㅅ (
완행버스
)
: 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스.
Danh từ
🌏 XE BUÝT CHẬM: Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Đời sống học đường (208) • Mua sắm (99) • Chế độ xã hội (81) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Tâm lí (191) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghệ thuật (76) • Thông tin địa lí (138) • Chính trị (149) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giải thích món ăn (78) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thể thao (88) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn ngữ (160) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Mối quan hệ con người (255) • So sánh văn hóa (78) • Tìm đường (20)