🌟 완행버스 (緩行 bus)
Danh từ
🌷 ㅇㅎㅂㅅ: Initial sound 완행버스
-
ㅇㅎㅂㅅ (
완행버스
)
: 빠르지 않게 다니며 정거장마다 서는 버스.
Danh từ
🌏 XE BUÝT CHẬM: Xe buýt chạy không vội vã và dừng đỗ ở mỗi bến.
• Chế độ xã hội (81) • Thể thao (88) • Cách nói ngày tháng (59) • Chào hỏi (17) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Thời tiết và mùa (101) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Mối quan hệ con người (255) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả ngoại hình (97) • Hẹn (4) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Gọi món (132) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nói về lỗi lầm (28) • Triết học, luân lí (86) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (23)