🌟 온풍기 (溫風器)

Danh từ  

1. 공기를 따뜻하게 데워 실내를 덥히는 기구.

1. QUẠT SƯỞI ẤM: Dụng cụ làm ấm không khí và làm nóng trong nhà.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 대형 온풍기.
    Large hot air heater.
  • Google translate 전기 온풍기.
    An electric heater.
  • Google translate 온풍기 사용.
    Using a heater.
  • Google translate 온풍기를 끄다.
    Turn off the heater.
  • Google translate 온풍기를 틀다.
    Turn on the heater.
  • Google translate 지수는 날씨가 추워서 온풍기를 틀었다.
    Jisoo turned on the fan because the weather was cold.
  • Google translate 우리는 난방이 되지 않는 방을 온풍기로 덥혔다.
    We heated the unheated room with a heater.
  • Google translate 요즘 날씨가 추운데 감기 조심하세요.
    The weather is cold these days, so be careful not to catch a cold.
    Google translate 저희 집은 온풍기가 있어서 공기가 따뜻하니 걱정 마세요.
    Our house has a heater so the air is warm so don't worry.

온풍기: fan heater,おんぷうき【温風機】,ventilateur d’air chaud, ventilateur chauffant, radiateur soufflant,calentador de aire, estufa eléctrica,دفَّاية,халуун салхиар үлээгч,quạt sưởi ấm,พัดลมทำความร้อน, พัดลมพลังงานความร้อน,mesin pemanas ruangan,тепловентилятор,暖风机,热风机,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 온풍기 (온풍기)


🗣️ 온풍기 (溫風器) @ Giải nghĩa

🗣️ 온풍기 (溫風器) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình (57) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Mua sắm (99) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt công sở (197) Mối quan hệ con người (255) Tình yêu và hôn nhân (28) Ngôn luận (36) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thông tin địa lí (138) Vấn đề môi trường (226) Khí hậu (53) Sinh hoạt nhà ở (159) Dáng vẻ bề ngoài (121) Thể thao (88) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Tìm đường (20)