🌟 온풍기 (溫風器)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 온풍기 (
온풍기
)
🗣️ 온풍기 (溫風器) @ Giải nghĩa
- 냉온풍기 (冷溫風器) : 냉풍기와 온풍기.
🗣️ 온풍기 (溫風器) @ Ví dụ cụ thể
- 냉온풍기 교체. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 냉온풍기 임대. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 냉온풍기를 설치하다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 냉온풍기를 점검하다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 학교에서는 교실마다 냉온풍기를 설치하는 작업을 하고 있다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
- 원래는 냉온풍기를 모두 교체하려고 했지만 예산이 부족해 일단 온풍기만 교체했다. [냉온풍기 (冷溫風器)]
🌷 ㅇㅍㄱ: Initial sound 온풍기
-
ㅇㅍㄱ (
연평균
)
: 일 년 동안의 평균.
☆
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN NĂM: Bình quân của một năm. -
ㅇㅍㄱ (
온풍기
)
: 공기를 따뜻하게 데워 실내를 덥히는 기구.
Danh từ
🌏 QUẠT SƯỞI ẤM: Dụng cụ làm ấm không khí và làm nóng trong nhà. -
ㅇㅍㄱ (
월평균
)
: 한 달 동안의 평균.
Danh từ
🌏 BÌNH QUÂN THÁNG: Bình quân của suốt một tháng.
• Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (23) • Văn hóa đại chúng (82) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt công sở (197) • Mối quan hệ con người (255) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Thông tin địa lí (138) • Vấn đề môi trường (226) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thể thao (88) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Mối quan hệ con người (52) • Tìm đường (20)