🌟 -너라

vĩ tố  

1. (아주낮춤으로) 명령의 뜻을 나타내는 종결 어미.

1. HÃY: (cách nói rất hạ thấp) Vĩ tố kết thúc câu thể hiện mệnh lệnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내 방에 잠깐 들어오너라.
    Come into my room for a moment.
  • Google translate 민준아, 물 한 잔 가져오너라.
    Minjun, bring me a glass of water.
  • Google translate 다들 기다리니까 어서 나오너라.
    Everybody's waiting. come on out.
  • Google translate 엄마, 학교 다녀올게요.
    Mom, i'm going to school.
    Google translate 그래. 학교 마치면 집에 바로 오너라.
    Yes. come home right after school.
Từ tham khảo -거라: (아주낮춤으로) 명령의 뜻을 나타내는 종결 어미.

-너라: -neora,なさい,,,ـنيورا,,hãy,วิภัตติปัจจัยลงท้ายประโยคคำสั่ง,-lah,,(无对应词汇),

📚 Annotation: ‘오다’나 ‘오다’로 끝나는 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End


Thông tin địa lí (138) Hẹn (4) Sử dụng bệnh viện (204) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Mua sắm (99) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Tôn giáo (43) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Cách nói ngày tháng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả vị trí (70) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)