🌟 우러러보이다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 우러러보이다 (
우러러보이다
) • 우러러보이어 (우러러보이어
우러러보이여
) • 우러러보이니 ()
📚 Từ phái sinh: • 우러러보다: 위를 향하여 쳐다보다., 마음속으로 존경하다.
• Yêu đương và kết hôn (19) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Giải thích món ăn (78) • Lịch sử (92) • Sở thích (103) • Luật (42) • Giáo dục (151) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Ngôn luận (36) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Triết học, luân lí (86) • Mua sắm (99) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình (57) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Xem phim (105) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chào hỏi (17) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16)