🌟 유니버시아드 (Universiade)
Danh từ
📚 Variant: • 유니버시야드 • 유니베시아드 • 유니버시어드 • 유니배시아드📚 Annotation: 동계 대회는 1960년부터 시작되었으며, 1981년부터 동계와 하계 대회가 같은 해에 열린다.
• Xin lỗi (7) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Tâm lí (191) • Chào hỏi (17) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng bệnh viện (204) • Luật (42) • Sức khỏe (155) • Cách nói thời gian (82) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tìm đường (20) • Du lịch (98) • Mua sắm (99) • Việc nhà (48) • Nghệ thuật (76) • Giải thích món ăn (119) • Nói về lỗi lầm (28)