🌟 요구르트 (yogurt)
☆☆ Danh từ
📚 thể loại: Đồ uống Giải thích món ăn
🗣️ 요구르트 (yogurt) @ Ví dụ cụ thể
- 요구르트 젤리. [젤리 (jelly)]
- 김치와 요구르트, 치즈는 모두 발효를 통해 만든 식품이다. [발효 (醱酵)]
- 저지방 요구르트. [저지방 (低脂肪)]
- 지수는 요구르트 뚜껑에 빨대를 콕 박은 후 쪽쪽 빨았다. [콕]
- 나는 믹서에 과일, 채소, 요구르트 등을 넣고 샐러드 소스를 만들었다. [믹서 (mixer)]
- 최근 치즈와 요구르트, 버터의 가격이 크게 올랐습니다. [유제품 (乳製品)]
- 너 얼린 요구르트 먹어 봤어? [얼리다]
🌷 ㅇㄱㄹㅌ: Initial sound 요구르트
-
ㅇㄱㄹㅌ (
요구르트
)
: 우유를 발효시켜서 만든 음료.
☆☆
Danh từ
🌏 SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (82) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (52) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Thể thao (88) • Xem phim (105) • Sở thích (103) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Gọi món (132) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa ẩm thực (104) • Mối quan hệ con người (255) • Sự kiện gia đình (57) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Diễn tả trang phục (110) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (23)