🌟 요구르트 (yogurt)

☆☆   Danh từ  

1. 우유를 발효시켜서 만든 음료.

1. SỮA CHUA: Thức uống làm từ sữa được lên men.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시원한 요구르트.
    Cool yogurt.
  • 요구르트 한 병.
    A bottle of yogurt.
  • 요구르트 한 줄.
    One line of yogurt.
  • 요구르트를 마시다.
    Drink yogurt.
  • 요구르트를 만들다.
    Make yogurt.
  • 변비에 걸린 언니는 화장실을 가려고 요구르트를 샀다.
    The constipated sister bought yogurt to go to the bathroom.
  • 나는 목욕탕에서 목욕을 하고 나서 엄마를 졸라 달콤하고 시원한 요구르트를 마셨다.
    I took a bath in the bathhouse and then strangled my mother to drink sweet, cool yogurt.
  • 장수 마을 어르신들은 유산균을 직접 키워 요구르트를 만들어 드신다고 한다.
    Elders in jangsu village grow lactobacillus themselves and make yogurt.


📚 thể loại: Đồ uống   Giải thích món ăn  

🗣️ 요구르트 (yogurt) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Khí hậu (53) Nghệ thuật (76) Chính trị (149) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa đại chúng (82) Sở thích (103) Thời tiết và mùa (101) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Gọi món (132) So sánh văn hóa (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt công sở (197) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Kiến trúc, xây dựng (43) Thể thao (88) Xin lỗi (7)