🌟 우수성 (優秀性)

  Danh từ  

1. 여럿 중에서 뛰어난 성질.

1. TÍNH ƯU TÚ, TÍNH VƯỢT TRỘI: Tính chất xuất sắc trong số đông.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 민족의 우수성.
    National excellence.
  • Google translate 제품의 우수성.
    Product excellence.
  • Google translate 한글의 우수성.
    The excellence of hangeul.
  • Google translate 우수성이 돋보이다.
    Outstanding.
  • Google translate 우수성을 보이다.
    Show excellence.
  • Google translate 김치는 세계적으로 그 우수성을 인정받았다.
    Kimchi has been recognized worldwide for its excellence.
  • Google translate 세계 여러 학자들이 한글의 우수성을 이론적으로 증명하였다.
    Many scholars around the world have demonstrated the excellence of hangeul in theory.
  • Google translate 이 자동차는 성능이 별로 좋지 않은 것 같아.
    I don't think this car performs very well.
    Google translate 무슨 소리야! 이 차의 우수성은 이미 검증받았다고!
    What are you talking about! the excellence of this car has already been verified!

우수성: excellency,ゆうしゅうせい【優秀性】。ゆうえつせい【優越性】,supériorité, excellence,excelencia,مميز,онцгой шинж, тэргүүний чанар,tính ưu tú, tính vượt trội,ความโดดเด่น, ความยอดเยี่ยม, ความเป็นเลิศ, ความดีเลิศ, ความดีเยี่ยม, ลักษณะเด่น, ลักษณะพิเศษ, ลักษณะวิเศษ,keunggulan,превосходность; лучшая характеристика; отличное качество,优秀性,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 우수성 (우수썽)
📚 thể loại: Năng lực  

🗣️ 우수성 (優秀性) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Xem phim (105) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nói về lỗi lầm (28) Xin lỗi (7) Văn hóa đại chúng (52) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Văn hóa đại chúng (82) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả trang phục (110) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Kiến trúc, xây dựng (43) Vấn đề môi trường (226) Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (59)